CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1311 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 2.000190.H42 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
152 1.003659.H42 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính
153 2.001796.H42 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với các hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
154 1.004427.H42 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
155 2.001640.H42 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện
156 1.004385.H42 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thủy lợi
157 1.009976.H42 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
158 1.009976.H42 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
159 1.001777.000.00.00.H42 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Đường bộ
160 1.000963.H42 cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Karaoke, Vũ trường
161 1.000922.H42 cấp giấy phép điều chỉnh giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Karaoke, Vũ trường
162 1.001029.H42 cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Karaoke, Vũ trường
163 1.001008.H42 cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Karaoke, Vũ trường
164 1.001671.H42 Cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm
165 1.004122.H42 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước