Bảng thống kê chi tiết cơ quan
Cơ quan | Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 13 | 12 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 333 | 233 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 5 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh | 51 | 38 | 0 | 0 | 5.26 % | 94.74 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 5 | 3 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 10 | 9 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 3 | 4 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 17 | 30 | 0 | 0 | 96.67 % | 3.33 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 9 | 18 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 285 | 259 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 78 | 77 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 28 | 42 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 123 | 127 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao | 2 | 4 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 2 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình | 26 | 45 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội | 27 | 33 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TỔNG | 1019 | 940 | 0 | 0 | 66.91 % | 33.09 % | 0 % |