Tình hình xử lý hồ sơ 2023
Đã giải quyết
120.176
hồ sơ
Đã giải quyết trước hạn
120.167
hồ sơ

Thời gian cập nhật số liệu: 05/12/2023 14:31:18

Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng
  • THÁNG 12/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 923
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 11/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 13992
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 10/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 13956
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 1
  • 99.99% trước hạn

  • THÁNG 9/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 10854
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 8/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 12512
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 2
  • 99.98% trước hạn

  • THÁNG 7/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 10823
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 6/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 11322
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 1
  • 99.99% trước hạn

  • THÁNG 5/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 9570
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 4/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 10203
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 0
  • 100% trước hạn

  • THÁNG 3/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 11176
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 1
  • 99.99% trước hạn

  • THÁNG 2/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 8275
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 3
  • 99.96% trước hạn

  • THÁNG 1/2023
  • Hồ sơ đã xử lý trước hạn
  • 6561
  • Hồ sơ đã xử lý quá hạn
  • 1
  • 99.98% trước hạn

Bảng thống kê chi tiết cơ quan

Cơ quan Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn 13 12 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 333 233 0 0 0 % 100 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 5 1 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh 51 38 0 0 5.26 % 94.74 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 5 3 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 10 9 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ 3 4 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 17 30 0 0 96.67 % 3.33 % 0 %
Sở Xây dựng 9 18 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 1 1 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các KCN 1 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Du lịch 2 2 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 285 259 0 0 97.3 % 2.7 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 78 77 0 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 28 42 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 123 127 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao 2 4 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 2 0 0 100 % 0 % 0 %
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình 26 45 0 0 100 % 0 % 0 %
Bảo hiểm Xã hội 27 33 0 0 0 % 100 % 0 %
Văn phòng UBND tỉnh 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
TỔNG 1019 940 0 0 66.91 % 33.09 % 0 %