Bảng thống kê chi tiết cơ quan
Cơ quan | Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 69 | 70 | 0 | 0 | 94.29 % | 5.71 % | 0 % |
Sở Công Thương | 1431 | 1425 | 0 | 0 | 0.7 % | 99.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 74 | 0 | 0 | 87.84 % | 12.16 % | 0 % |
Công an tỉnh | 783 | 762 | 0 | 0 | 4.86 % | 95.14 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 12 | 12 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 38 | 31 | 1 | 0 | 83.87 % | 12.9 % | 3.23 % |
Sở Nội vụ | 8 | 8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 119 | 161 | 0 | 1 | 95.03 % | 4.97 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 38 | 41 | 0 | 0 | 97.56 % | 2.44 % | 0 % |
Sở Tài chính | 25 | 21 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 25 | 25 | 0 | 1 | 88 % | 12 % | 0 % |
Sở Du lịch | 7 | 8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 946 | 873 | 0 | 2 | 99.77 % | 0.23 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 270 | 263 | 0 | 0 | 97.72 % | 2.28 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 401 | 509 | 0 | 1 | 96.86 % | 3.14 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 709 | 628 | 0 | 1 | 99.36 % | 0.64 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao | 10 | 10 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 4 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình | 584 | 674 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội | 381 | 380 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
TỔNG | 5913 | 5979 | 1 | 6 | 56.88 % | 43.1 % | 0.02 % |