CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 96 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001991.H42 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm Đất đai
2 1.000049.H42 Cấp chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
3 1.004446.H42 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư công trình Địa chất và khoáng sản
4 1.010729.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
5 1.004199.H42 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Đất đai
6 1.010728.H42 Cấp đổi giấy phép môi trường Môi trường
7 1.008682.H42 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Môi trường
8 1.004122.H42 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
9 1.000987.H42 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn Khí tượng, thủy văn
10 1.000082.H42 Cấp giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
11 1.004223.H42 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm. Tài nguyên nước
12 1.004179.H42 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm Tài nguyên nước
13 2.001781.H42 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Địa chất và khoáng sản
14 1.010727.H42 Cấp giấy phép môi trường Môi trường
15 1.005189.H42 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển Biển và hải đảo