CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000294.H42 Bãi bỏ đường ngang Đường sắt
2 1.010708.000.00.00.H42 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
3 1.008027.000.00.00.H42 Cấp biển hiệu xe ô tô vận tải khách du lịch Du lịch khác
4 1.003135.000.00.00.H42 Cấp, cấp lại, chuyển đổi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
5 1.008028.000.00.00.H42 Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch khác
6 1.001896.000.00.00.H42 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ
7 2.002001.000.00.00.H42 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
8 2.000872.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Đường bộ
9 1.002030.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Đường bộ
10 1.001919.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Đường bộ
11 1.001765.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ
12 1.001001.H42 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Đăng kiểm
13 1.004995.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điểu kiện hoạt động Đường bộ
14 1.001777.000.00.00.H42 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Đường bộ
15 1.004685.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt