CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 12 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001402.000.00.00.H42 Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
2 2.001551.000.00.00.H42 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
3 2.001194.000.00.00.H42 Cấp lại thẻ căn cước công dân tại Công an tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
4 2.001478.000.00.00.H42 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh trật tự (cấp tỉnh) Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
5 2.000200.000.00.00.H42 Cấp thẻ căn cước công dân khi thông tin công dân đã có trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư tại Công an tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
6 2.001329.000.00.00.H42 Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi (cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
7 2.001410.000.00.00.H42 Đăng ký lại mẫu con dấu (cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
8 2.001428.000.00.00.H42 Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
9 2.001397.000.00.00.H42 Đăng ký thêm con dấu (cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
10 2.001160.000.00.00.H42 Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
11 2.001195.000.00.00.H42 Đổi thẻ Căn cước công dân tại Công an tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
12 2.001178.000.00.00.H42 Xác nhận số Chứng minh nhân dân khi đã được cấp thẻ Căn cước công dân tại Công an cấp tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân