STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H42.07.14-240620-0068 | 20/06/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC-BÍCH ĐÀO | |
2 | H42.07.14-240626-0004 | 26/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC-BÍCH ĐÀO | |
3 | H42.07.14-240102-0066 | 02/01/2024 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN SINH-NINH SƠN | |
4 | H42.07.14-240105-0059 | 05/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC BÌNH-NAM BÌNH | |
5 | H42.07.14-240206-0039 | 06/02/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN-BÍCH ĐÀO | |
6 | H42.07.14-240206-0040 | 06/02/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN-BÍCH ĐÀO | |
7 | H42.07.14-240610-0077 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT- PHÔ 4 ĐONG THÀNH | |
8 | H42.07.14-240220-0046 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM THỊ NUÔI-NINH PHÚC | |
9 | H42.07.14-240425-0009 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤT ĐẠT | |
10 | H42.07.14-231229-0036 | 29/12/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG-NINH PHONG | |
11 | H42.07.12-240502-0036 | 02/05/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN TỊNH ỦY QUYỀN HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
12 | H42.07.12-240504-0038 | 04/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG THƯỢNG | |
13 | H42.07.12-240507-0010 | 07/05/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ĐIỀU; TẠ MINH NGỌC, NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO ỦY QUYỀN BÙI THỊ ĐIỀU | |
14 | H42.07.12-240417-0021 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG CÁN BỘ NGÂN HÀNG _GCN VŨ VĂN HẢI | |
15 | H42.07.12-231117-0023 | 17/11/2023 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN LƯỠNG VÀ BÙI THỊ THU HÀ ỦY QUYỀN BÙI THỊ DUNG | |
16 | H42.07.12-240522-0038 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN, MAI THỊ DUNG ỦY QUYỀN NGUYỄN THÀNH THIÊM | |
17 | H42.07.12-240423-0024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
18 | H42.07.15-240408-0032 | 08/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHẬT LINH | |
19 | H42.07.15-240410-0007 | 10/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỰC | |
20 | H42.07.15-240523-0028 | 23/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
21 | H42.07.15-240605-0017 | 05/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY YÊN | |
22 | H42.07.15-240510-0035 | 10/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỂM | |
23 | H42.07.15-240417-0002 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHI | |
24 | H42.07.15-240417-0003 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHẤN | |
25 | H42.07.15-240417-0007 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẪN | |
26 | H42.07.15-240417-0009 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẪN | |
27 | H42.07.15-240417-0011 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẪN | |
28 | H42.07.15-240417-0012 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẪN | |
29 | H42.07.15-240417-0013 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MẪN | |
30 | H42.07.15-240417-0020 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
31 | H42.07.15-240417-0035 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG ĐÔ | |
32 | H42.07.15-240417-0037 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TIẾN | |
33 | H42.07.15-240417-0043 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC KIÊN | |
34 | H42.07.15-240417-0044 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN DUYÊN | |
35 | H42.07.15-240417-0048 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRỌNG | |
36 | H42.07.15-240417-0053 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HẬU | |
37 | H42.07.15-240319-0023 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHIỆN | |
38 | H42.07.10-240515-0020 | 15/05/2024 | 10/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG THỊ TƯỞNG - ĐẤT NINH HOÀ | |
39 | H42.07.10-240426-0041 | 26/04/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGYỄN NGỌC LINH - ĐẤT TRƯỜNG YÊN | |
40 | H42.07.10-240409-0027 | 09/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN SƠN - UQ HOÀNG THỊ SỰ- ĐẤT NINH AN | |
41 | H42.07.10-240125-0010 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LINH - ĐẤT NINH THẮNG | |
42 | H42.07.10-231227-0003 | 27/12/2023 | 09/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG HỒNG HÒA | |
43 | H42.07.13-240603-0030 | 03/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐĂNG CỪ - HÀ THỊ HÒA | |
44 | H42.07-240507-0002 | 07/05/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC TRƯỜNG | |
45 | H42.07-240514-0011 | 14/05/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHÍNH | |
46 | H42.07-240419-0005 | 19/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ ĐOAN TRANG | |
47 | H42.07-240520-0003 | 20/05/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THÔNG |