STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H42.06-240116-0048 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA VUI | |
2 | H42.06-240320-0004 | 20/03/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐẮC QUẢNG NAM |