CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 16 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000894.H42 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
2 2.000908.H42 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
3 2.000890.H42 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
4 2.000815.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
5 2.000823.H42 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
6 2.000843.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
7 2.000884.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Sở Tư pháp Chứng thực
8 2.000568.H42 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
9 1.001122.H42 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
10 1.000688.H42 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
11 1.008624.H42 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Luật sư
12 1.008628.H42 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan khác mà thông tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi Sở Tư pháp Luật sư
13 1.000828.H42 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
14 1.008923.H42 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại
15 1.008924.H42 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại